Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bộ lông


pelage; fourrure; plumage; toison; robe
Bộ lông dê
pelage de la chèvre
Bộ lông gấu
fourrure de l'ours
Bộ lông quạ
plumage du corbeau
Bộ lông cừu
toison des moutons
Bộ lông ngựa
robe du cheval



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.